Polkadot (DOT) là gì? 4 bước mua DOT Token

Polkadot (DOT) là gì? 4 bước mua DOT Token

Từ trước đến nay, Ethereum vốn nổi tiếng và được xem là một mạng lưới nền tảng không thể thay thế dành cho các dApp. Tuy nhiên, cộng đồng Crypto thời gian qua lại đang xôn xao về cái tên Polkadot – một mạng lưới nền tảng được coi là đối trọng với Ethereum trong công cuộc mở rộng hệ sinh thái DeFi.

Vậy nền tảng Polkadot có gì đặc biệt, và DOT Token có những đặc điểm đáng chú ý nào, hãy cùng Nami Today tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Polkadot là gì?

Polkadot là một nền tảng Blockchain, hay cụ thể là một công nghệ đa chuỗi (multi-chain), không đồng nhất và có khả năng mở rộng cao. Polkadot cho phép các Blockchain kết nối với nhau để chia sẻ dữ liệu và tạo thành một mạng lưới phi tập trung.

Hiểu đơn giản, Polkadot như là một blockchain của nhiều blockchain. Dự án này sẽ giúp người dùng có thể xây dựng blockchain riêng trên hệ thống Polkadot một cách dễ dàng.

Tầm nhìn của Polkadot là tạo ra một “Decentralized Web - Mạng phi tập trung”, nơi mà danh tính và dữ liệu của chúng ta sẽ được kiểm soát bởi chính chúng ta, chứ không phải bởi một bên thứ 3 như tổ chức hay chính phủ nào đó.

Polkadot giải quyết những vấn đề gì?

Polkadot đã giúp tập trung giải quyết 2 vấn đề lớn của blockchain hiện nay đó chính là Khả năng tương tác và Mở rộng mạng lưới. Cụ thể:

  • Khả năng mở rộng hạn chế: Ví dụ về Bitcoin Ethereum - hai single blockchain được chấp nhận hàng đầu. Tuy nhiên, tốc độ giao dịch trung bình mỗi giây trên mạng cũng chỉ dừng ở hai con số, trong khi con số này ở VISA là 24,000 - 40,000. Liệu có khả thi khi đại đa số người dùng chuyển từ VISA sang dùng Blockchain của Bitcoin hay Ethereum?
  • Adoption: Blockchain nói chung vẫn còn mới mẻ đối với đại đa số người dùng. Tất cả cần được đơn giản hóa hơn để cho mọi người có thể sử dụng nó như cách mà chúng ta sử dụng Internet, cũng như ứng dụng vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
  • Khả năng tương tác thấp: Ví dụ: A nợ B 1 Bitcoin, B muốn A trả nợ bằng Bitcoin, nhưng A chỉ có ETH. Tình thế bắt buộc là A phải chuyển ETH lên sàn bán ETH và mua BTC, sau đó chuyển BTC cho B… Trên thực tế quá trình này có thể đơn giản hơn nhưng nó vẫn khá phức tạp, tốn kém về thời gian lẫn tiền bạc.

Hệ thống Polkadot bao gồm những yếu tố gì?

Relay Chain: Hệ thống quản trị đảm bảo tính đồng thuận cũng như kết chuỗi linh hoạt giữa các chuỗi trong mạng lưới. Relay Chain được biểu thị bằng vòng tròn xám ở giữa để kết nối các chuỗi blockchain.

Parachain: Hiểu nôm na thì đây là một loạt chuỗi con trực thuộc mạng lưới chính của Polkadot. Nhiều dự án có thể xây dựng parachain và kết nối với relay chain để tận dụng hiệu ứng mạng lưới của Polkadot, giúp tăng tốc độ phát triển hệ thống của ứng dụng mình lên nhiều lần. Parachain được biểu thị bằng các đốm hồng trên hình.

Parathread: Đây cũng giống các parachain, song các chuỗi này không kết nối liên tục với chuỗi chính. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các dự án không có nhu cầu kết nối thường trực.

Bridge: Cầu nối với các mạng lưới khác như Ethereum hay Bitcoin.

Những điểm đặc biệt của Polkadot

Tương tác linh hoạt: Polkadot giúp kết nối liên chuỗi đa dạng từ dữ liệu, tài sản hay token. Polkadot hỗ trợ xử lý giao dịch trên các chuỗi blockchain song song nhau, giúp giải quyết vấn đề quy mô hiện đang tồn tại trên Ethereum.

Framework Substrate: Substrate sẽ giúp người dùng dễ dàng tạo ra chuỗi blockchain mới chỉ trong vòng vài phút.

Nâng cấp không cần fork: Khi tích hợp tính năng mới hoặc triển khai sửa lỗi, Polkadot không cần phải tiến hành hard fork như nhiều mạng lưới truyền thống.

Bảo mật: Các mạng lưới sẽ độc lập về mặt quản trị, song tính bảo mật thì luôn được đảm bảo toàn diện. Yếu điểm của Pow và PoS là cần phải có một cộng đồng đủ lớn để đảm bảo tính bảo mật. Nhưng điều này là khá thách thức với các dự án nhỏ và mới. Polkadot sẽ đứng ra như điểm liên kết, để các chuỗi nhỏ có thể vận hành an toàn ngay từ những ngày đầu.

Quản trị phân quyền: Mỗi cá nhân tham gia vào mạng lưới đều có tiếng nói, đều có thể tham gia đóng góp vào hệ thống.

Tổng quan thông tin về DOT Token

  • Tên Token: Polkadot
  • Ticker: DOT
  • Blockchain: Polkadot (chuẩn token DOT)
  • Vốn hoá thị trường: 4.593.437.454 USD
  • Lượng cung lưu thông: 987,579,314 DOT
  • Tổng cung: 1,103,303,471 DOT
  • Smart Contract: 0x7083609fce4d1d8dc0c979aab8c869ea2c873402

DOT Token được dùng làm gì?

Quản trị: Quyền quyết định trong mạng lưới sẽ được dựa trên tỷ trọng token người dùng nắm giữ.

Staking: Người dùng có thể stake DOT vào các pool để có cơ hội nhận lãi suất trả về thường xuyên.

Bonding: DOT được dùng để kết nối các chuỗi parachain.

Fee: Khi các parachain cần phải giao tiếp và truyền dữ liệu với nhau, hệ thống sẽ charge phí dưới dạng DOT.

Tổ chức hỗ trợ Polkadot?

Polkadot được đầu tư bởi Web3 Foundation. Đây là tổ chức được thành lập và điều hành bởi chính CEO Gavin Wood của Polkadot. Web3 Foundation là tổ chức hỗ trợ và phát triển công nghệ khá có tiếng trong ngành blockchain. Có thể coi Web3 Foundation là đối trọng với Ethereum Foundation thời kì 2014, trước khi cơn sốt ICO bùng nổ.

4 bước mua DOT trên Nami Exchange

Hiện nay nhà đầu tư có thể giao dịch DOT bằng các cặp giao dịch VNDC và USDT trên Nami Exchange

Bước 1: tải ứng dụng Nami Exchange tại App Store/CH Play và đăng ký tài khoản

Bước 2: vào mục Sản Phẩm, chọn Giao dịch Spot trên thanh công cụ

Bước 3: Tìm kiếm DOT

Bước 4: Chọn lệnh Mua

Giao dịch DOT Token ngay tại Nami.Exchange

Kết Luận

Trên đây là những thông tin chia sẻ về Polkadot. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích nhiều hơn cho bạn trong việc đầu tư của mình, giúp bạn hiểu hơn về một mạng lưới mới mẻ này trong thị trường tiền mã hóa thế giới.

Theo dõi fanpageTwitter của Nami để cập nhật những thông tin mới nhất từ thị trường tiền mã hóa nhé.

Mở tài khoản và giao dịch tiền mã hóa ngay tại Nami.Exchange





Share Tweet Send
0 Ý kiến
Loading...
You've successfully subscribed to Nami Today
Great! Next, complete checkout for full access to Nami Today
Welcome back! You've successfully signed in
Success! Your account is fully activated, you now have access to all content.